TRANG CHỦ

3              

                       22 161616 NPK Phú Mỹ 16 - 16 - 16 +TE
Mô tả 
 Mã số:  Mã số: 05364
 Loại phân: Phân bón  NPK bổ sung trung vi lượng
 Hàm lượng dinh dưỡng:

Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%

 Phương thức sử dụng: Bón rễ (h,v)
 Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất

 

Hướng dẫn sử dụng

  Cây lương thực:

  Bón lót: 100 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 500 kg/ha/vụ

  Cây công nghiệp:

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây ăn quả (trái):

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây rau, màu:

  Bón lót: 50 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 50 - 500 kg/ha/vụ

 

 


 

 

 

 

3              

                       23 1688 NPK Phú Mỹ 16 - 8 - 8 +TE
Mô tả 
 Mã số:  Mã số: 05402
 Loại phân: Phân bón  NPK bổ sung trung vi lượng
 Hàm lượng dinh dưỡng:

Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%

 Phương thức sử dụng: Bón rễ (h,v)
 Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất

 

Hướng dẫn sử dụng

  Cây lương thực:

  Bón lót: 100 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 500 kg/ha/vụ

  Cây công nghiệp:

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây ăn quả (trái):

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây rau, màu:

  Bón lót: 50 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 50 - 500 kg/ha/vụ

 

 


 

 

 

 

3              

                       212 NPK 16 7 16 mat truoc NPK 16 - 7 - 16 
Mô tả 
 Mã số:  Mã số: 05412
 Loại phân: Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng
 Hàm lượng dinh dưỡng:

Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16%
Độ ẩm: 5%

 Phương thức sử dụng: Bón rễ (h,v)
 Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất

 

Hướng dẫn sử dụng

  Cây lương thực:

  Bón lót: 100 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 500 kg/ha/vụ

  Cây công nghiệp:

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây ăn quả (trái):

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây rau, màu:

  Bón lót: 50 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 50 - 500 kg/ha/vụ

 

 


 

 

 

 

3              

                       z2708093532654 358dc4b208f9afa815000c0405de5a191 NPK Phú Mỹ 15 - 5 - 20 +TE
Mô tả 
 Mã số:  Mã số: 05388
 Loại phân: Phân bón  NPK bổ sung trung vi lượng
 Hàm lượng dinh dưỡng:

Đạm tổng số (Nts): 15%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%

 Phương thức sử dụng: Bón rễ (h,v)
 Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất

 

Hướng dẫn sử dụng

  Cây lương thực:

  

  Cây công nghiệp:

  

  Cây ăn quả (trái):

  

  Cây rau, màu:

  

 

 


 

 

 

 

3              

                       NPK 20 5 5 MUA KHO NPK Phú Mỹ 20 - 5 - 5 +TE
Mô tả 
 Mã số:  Mã số: 00141
 Loại phân: Phân bón hỗn hợp NPK 
 Hàm lượng dinh dưỡng:

Đạm tổng số (Nts): 20%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5%
Độ ẩm: 5%

 Phương thức sử dụng: Bón rễ (h,v)
 Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất

 

Hướng dẫn sử dụng

  Cây lương thực:

  Bón lót: 100 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 500 kg/ha/vụ

  Cây công nghiệp:

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây ăn quả (trái):

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây rau, màu:

   Bón lót: 50 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 50 - 500 kg/ha/vụ

 

 


 

 

 

 

Nội dung đang cập nhật...