TRANG CHỦ
NPK Phú Mỹ 16 - 16 - 16 +TE- Mô tả và HDSD
3
![]() |
NPK Phú Mỹ 16 - 16 - 16 +TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | Mã số: 05364 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 16% |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
NPK Phú Mỹ 16 - 8 - 8 +TE- Mô tả và HDSD
3
![]() |
NPK Phú Mỹ 16 - 8 - 8 +TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | Mã số: 05402 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 16% |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
NPK Phú Mỹ 16 - 7 - 16 - Mô tả và HDSD
3
![]() |
NPK 16 - 7 - 16 | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | Mã số: 05412 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 16% |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
NPK Phú Mỹ 15 - 5 - 20 +TE- Mô tả và HDSD
3
![]() |
NPK Phú Mỹ 15 - 5 - 20 +TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | Mã số: 05388 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung trung vi lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 15% |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
NPK Phú Mỹ 20 - 5 - 5 +TE- Mô tả và HDSD
3
![]() |
NPK Phú Mỹ 20 - 5 - 5 +TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | Mã số: 00141 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón hỗn hợp NPK | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 20% |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
Nội dung đang cập nhật
Nội dung đang cập nhật...