TRANG CHỦ
NPK Phú Mỹ 17-7-17 +TE - Mô tả và HDSD
![]() |
NPK Phú Mỹ 17-8-17 + TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | 00126 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 17% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%; |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
NPK Phú Mỹ 20-7-7 +TE - Mô tả và HDSD
![]() |
NPK Phú Mỹ 20-7-7 + TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | 00143 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 20% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%; |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
NPK Phú Mỹ 20-20-15 +TE - Mô tả và HDSD
![]() |
NPK Phú Mỹ 20-20-15 + TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | 00149 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 20% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%; |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
NPK Phú Mỹ 27- 6 - 6 +TE - Mô tả và HDSD
![]() |
NPK Phú Mỹ 27- 6 - 6 + TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | 00155 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 27% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%; |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
NPK Phú Mỹ 17-17- 8 +13S +TE - Mô tả và HDSD
![]() |
NPK Phú Mỹ 17-17-8=13S +TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | 05356 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung trung lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 17% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 17% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8% Lưu huỳnh (S): 13% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%; |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
Đạm Phú Mỹ Kebo - Mô tả và HDSD
![]() |
Đạm Phú Mỹ Kebo | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | 09362 | ||||||||
Loại phân: | Phân urê | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm Tổng số (Nts):46%; Bo (B): 500 ppm; Kẽm (Zn): 500 ppm; Biuret: 1,2% Độ ẩm: 1% |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (b,m) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|