TRANG CHỦ
NPK Phú Mỹ 17-15-9+13S+TE - Mô tả và HDSD
![]() |
NPK Phú Mỹ 17-15-9+13S+TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | 05373 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung trung lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 17% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 9% Lưu huỳnh (S): 13% Độ ẩm: 5%; |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
NPK Phú Mỹ 17-15-9+10S+TE - Mô tả và HDSD
![]() |
NPK Phú Mỹ 17-15-9 + 10S + TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | 05372 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung trung lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 17% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 9% Lưu huỳnh (S): 10% Độ ẩm: 5%; |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
NPK Phú Mỹ 15-15-15 +TE - Mô tả và HDSD
![]() |
NPK Phú Mỹ 15-15-15 + TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | 00094 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 15% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%; |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
NPK Phú Mỹ 16-8-16 +TE - Mô tả và HDSD
![]() |
NPK Phú Mỹ 16-8-16 + TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | 00098 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%; |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
NPK Phú Mỹ 16-8-17 +TE - Mô tà và HDSD
![]() |
NPK Phú Mỹ 16-8-17 + TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | 00103 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%; |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|
NPK Phú Mỹ 16-7-17 +TE - Mô tả và HDSD
![]() |
NPK Phú Mỹ 16-8-17 + TE | ||||||||
Mô tả | |||||||||
Mã số: | 00110 | ||||||||
Loại phân: | Phân bón NPK bổ sung vi lượng | ||||||||
Hàm lượng dinh dưỡng: |
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%; |
||||||||
Phương thức sử dụng: | Bón rễ (h,v) | ||||||||
Thời hạn sử dụng: | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | ||||||||
Hướng dẫn sử dụng |
|||||||||
|