TRANG CHỦ

              

                       12 17717 NPK Phú Mỹ 17-8-17 + TE
Mô tả 
 Mã số:  00126
 Loại phân: Phân bón  NPK bổ sung vi lượng
 Hàm lượng dinh dưỡng:

Đạm tổng số (Nts): 17%

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17%

TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)

Độ ẩm: 5%;

 Phương thức sử dụng: Bón rễ (h,v)
 Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất

 

Hướng dẫn sử dụng

  Cây lương thực:

  Bón lót: 100 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 500 kg/ha/vụ

  Cây công nghiệp:

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây ăn quả (trái):

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây rau, màu:

  Bón lót: 50 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 50 - 500 kg/ha/vụ

 

 


 

 

 

 

              

                       13 2077 NPK Phú Mỹ 20-7-7 + TE
Mô tả 
 Mã số:  00143
 Loại phân: Phân bón  NPK bổ sung vi lượng
 Hàm lượng dinh dưỡng:

Đạm tổng số (Nts): 20%

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7%

TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)

Độ ẩm: 5%;

 Phương thức sử dụng: Bón rễ (h,v)
 Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất

 

Hướng dẫn sử dụng

  Cây lương thực:

  Bón lót: 100 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 500 kg/ha/vụ

  Cây công nghiệp:

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây ăn quả (trái):

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây rau, màu:

  Bón lót: 50 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 50 - 500 kg/ha/vụ

 

 


 

 

 

 

              

                       14 202015 NPK Phú Mỹ 20-20-15 + TE
Mô tả 
 Mã số:  00149
 Loại phân: Phân bón  NPK bổ sung vi lượng
 Hàm lượng dinh dưỡng:

Đạm tổng số (Nts): 20%

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15%

TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)

Độ ẩm: 5%;

 Phương thức sử dụng: Bón rễ (h,v)
 Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất

 

Hướng dẫn sử dụng

  Cây lương thực:

  Bón lót: 100 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 500 kg/ha/vụ

  Cây công nghiệp:

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây ăn quả (trái):

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây rau, màu:

  Bón lót: 50 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 50 - 500 kg/ha/vụ

 

 


 

 

 

 

              

                       15 004 NPK Phú Mỹ 27- 6 - 6 + TE
Mô tả 
 Mã số:  00155
 Loại phân: Phân bón  NPK bổ sung vi lượng
 Hàm lượng dinh dưỡng:

Đạm tổng số (Nts): 27%

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 6%

TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)

Độ ẩm: 5%;

 Phương thức sử dụng: Bón rễ (h,v)
 Thời hạn sử dụng: 36 tháng

 

Hướng dẫn sử dụng

  Cây lương thực:

  Bón lót: 100 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 500 kg/ha/vụ

  Cây công nghiệp:

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây ăn quả (trái):

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây rau, màu:

  Bón lót: 50 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 50 - 500 kg/ha/vụ

 

 


 

 

 

 

              

                       16 17 17 8 13s NPK Phú Mỹ 17-17-8=13S +TE
Mô tả 
 Mã số: 05356
 Loại phân: Phân bón  NPK bổ sung trung lượng
 Hàm lượng dinh dưỡng:

Đạm tổng số (Nts): 17%

Lân hữu hiệu (P2O5hh): 17%

Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%

Lưu huỳnh (S): 13%

TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)

Độ ẩm: 5%;

 Phương thức sử dụng: Bón rễ (h,v)
 Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất

 

Hướng dẫn sử dụng

  Cây lương thực:

  Bón lót: 100 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 500 kg/ha/vụ

  Cây công nghiệp:

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây ăn quả (trái):

  Bón lót: 100 - 1.000 kg/ha
  Bón thúc: 100 - 1.200 kg/ha/vụ

  Cây rau, màu:

  Bón lót: 50 - 400 kg/ha
  Bón thúc: 50 - 500 kg/ha/vụ

 

 


 

 

 

 

                                                                                                                                                                                                                 

                       2 09362 Dam kebo Đạm Phú Mỹ Kebo
Mô tả 
 Mã số:  09362
 Loại phân:  Phân urê
 Hàm lượng dinh dưỡng:

Đạm Tổng số (Nts):46%;

Bo (B): 500 ppm;

Kẽm (Zn): 500 ppm;

Biuret: 1,2%

Độ ẩm: 1%

 Phương thức sử dụng: Bón rễ (b,m)
 Thời hạn sử dụng: 36 tháng

 

Hướng dẫn sử dụng

  Cây lương thực:

  Bón lót: 50 - 200 kg/ha
  Bón thúc: 50 - 300 kg/ha/vụ

  Cây công nghiệp:

  Bón lót: 50 - 500 kg/ha
  Bón thúc: 50 - 800 kg/ha/vụ

  Cây ăn quả (trái):

  Bón lót: 50 - 500 kg/ha
  Bón thúc: 50 - 800 kg/ha/vụ

  Cây rau, màu:

  Bón lót: 50 - 200 kg/ha
  Bón thúc: 50 - 300 kg/ha/vụ